Thực đơn
Kỷ_lục_của_bảng_xếp_hạng_Billboard_Hot_100 Thành tựu của nghệ sĩLượng đĩa đơn quán quân | Nghệ sĩ | Đĩa đơn thành công nhất |
---|---|---|
20 | The Beatles | "Hey Jude"[72] |
18 | Elvis Presley (Tiền Hot 100 và Hot 100) | "Don't Be Cruel / Hound Dog" |
Mariah Carey | "We Belong Together"[73] | |
14 | Rihanna | "We Found Love" (hợp tác với Calvin Harris)[74] |
13 | Michael Jackson | "Say Say Say" (song ca với Paul McCartney)[75] |
12 | The Supremes | "Love Child"[76] |
Madonna | "Like a Virgin"[77] | |
11 | Whitney Houston | "I Will Always Love You"[78] |
10 | Stevie Wonder | "Ebony and Ivory" (song ca với Paul McCartney)[79] |
Janet Jackson | "Miss You Much"[80] |
Số tuần ở vị trí quán quân | Nghệ sĩ |
---|---|
79 | Elvis Presley† |
Mariah Carey | |
60 | Rihanna[84] |
59 | The Beatles |
50 | Boyz II Men |
49 | Drake |
47 | Usher |
42 | Beyoncé |
37 | Michael Jackson |
34 | Elton John |
33 | Janet Jackson |
Katy Perry |
Nguồn:[81]
Số lượng đĩa đơn | Nghệ sĩ | Hit đầu tiên và ngày lên ngôi đầu bảng | Hit cuối cùng và ngày lên ngôi đầu bảng | Bài hát phá vỡ kỷ lục |
---|---|---|---|---|
7 | Whitney Houston | "Saving All My Love for You" (26 tháng 10 năm 1985) | "Where Do Broken Hearts Go" (23 tháng 4 năm 1988) | "Love Will Save the Day" (#9 – 27 tháng 8 năm 1988) |
6 | The Beatles | "I Feel Fine" (26 tháng 12 năm 1964) | "We Can Work It Out" (8 tháng 1 năm 1966) | "Nowhere Man" (#3 – 26 tháng 3 năm 1966) |
Bee Gees | "How Deep Is Your Love" (24 tháng 12 năm 1977) | "Love You Inside Out" (9 tháng 6 năm 1979) | "He's A Liar" (#30 – 24 tháng 10 năm 1981) | |
5 | Elvis Presley | "A Big Hunk o' Love" (10 tháng 8 năm 1959) | "Surrender" (20 tháng 5 năm 1961) | "I Feel So Bad" (#5 – tháng 5 năm 1961) |
The Supremes | "Where Did Our Love Go" (22 tháng 8 năm 1964) | "Back in My Arms Again" (12 tháng 6 năm 1965) | "Nothing but Heartaches" (#11 – 4 tháng 9 năm 1965) | |
Michael Jackson | "I Just Can't Stop Loving You" (với Siedah Garrett) (19 tháng 9 năm 1987) | "Dirty Diana" (2 tháng 7 năm 1988) | "Another Part of Me" (#11 – 10 tháng 9 năm 1988) | |
Mariah Carey | "Vision of Love" (4 tháng 8 năm 1990) | "Emotions" (12 tháng 10 năm 1991) | "Can't Let Go" (#2 – 25 tháng 1 năm 1992) | |
"Fantasy" (30 tháng 9 năm 1995) | "My All" (23 tháng 5 năm 1998) | "When You Believe" (với Whitney Houston) (#15 – 30 tháng 1 năm 1999) | ||
Katy Perry | "California Gurls" (hợp tác với Snoop Dogg) (19 tháng 6 năm 2010) | "Last Friday Night (T.G.I.F.)" (17 tháng 8 năm 2011) | "The One That Got Away" (#3 – 7 tháng 1 năm 2012) |
Lưu ý: Đĩa đơn "Thinking About You" của Houston không được tính là đã can thiệp vào kỷ lục của cô, vì nó không được phát hành trên các đài phát thanh nhạc Pop nên không xuất hiện trên Hot 100. Trường hợp này cũng được tính cho "Not Like the Movies" và "Circle the Drain" của Perry vì chúng chỉ là những đĩa đơn quảng bá, không phải đĩa đơn chính thức.
Nguồn:[86][87][88][89][90][91][91][92]
Số tuần | Nghệ sĩ | Năm Xếp hạng | Đĩa đơn | Album |
---|---|---|---|---|
12 | The Beatles | 1964 | "I Want to Hold Your Hand", "She Loves You", "Can't Buy Me Love" | Meet the Beatles!, The Beatles' Second Album |
Whitney Houston | 1992-93 | "I Will Always Love You" | The Bodyguard: Original Soundtrack Album | |
7 | Michael Jackson | 1983 | "Billie Jean" | Thriller |
Drake | 2016 | "One Dance" (hợp tác với Wizkid và Kyla) | Views | |
The Monkees | 1966-67 | "I'm a Believer" | The Monkees, More of the Monkees |
Nguồn:[93]
Số năm | Nghệ sĩ | Hit đầu tiên và ngày lên ngôi đầu bảng | Hit cuối cùng và ngày lên ngôi đầu bảng |
---|---|---|---|
11 | Mariah Carey | "Vision of Love" (4 tháng 8 năm 1990) | "Thank God I Found You" (19 tháng 2 năm 2000) |
7 | Elvis Presley (tiền Hot 100 và Hot 100) | "Heartbreak Hotel" (17 tháng 3 năm 1956) | "Good Luck Charm" (28 tháng 4 năm 1962) |
The Beatles | "I Want to Hold Your Hand" (1 tháng 2 năm 1964) | "The Long and Winding Road" (20 tháng 6 năm 1970) | |
6 | The Supremes | "Where Did Our Love Go" (22 tháng 8 năm 1964) | "Someday We'll Be Together" (27 tháng 12 năm 1969) |
Lionel Richie | "Endless Love" (15 tháng 8 năm 1981) | "Say You, Say Me" (11 tháng 1 năm 1986) |
Số lượng đĩa đơn | Nghệ sĩ | Năm xếp hạng | Đĩa đơn |
---|---|---|---|
6 | The Beatles | 1964 | "I Want to Hold Your Hand", "She Loves You", "Can't Buy Me Love", "Love Me Do", "A Hard Day's Night", "I Feel Fine" |
5 | 1965 | "I Feel Fine", "Eight Days a Week", "Ticket to Ride", "Help!", "Yesterday" | |
4 | Elvis Presley (tiền Hot 100) | 1956 | "Heartbreak Hotel", "I Want You, I Need You, I Love You", "Hound Dog" / "Don't Be Cruel", "Love Me Tender" |
1957 | "Too Much", "All Shook Up", "(Let Me Be Your) Teddy Bear", "Jailhouse Rock" | ||
The Supremes | 1965 | "Come See About Me", "Stop! In the Name of Love", "Back in My Arms Again", "I Hear a Symphony" | |
Jackson 5 | 1970 | "I Want You Back", "ABC", "The Love You Save", "I'll Be There" | |
George Michael | 1988 | "Faith", "Father Figure", "One More Try", "Monkey" | |
Usher | 2004 | "Yeah!" (hợp tác với Lil Jon và Ludacris), "Burn", "Confessions Part II", "My Boo" (song ca với Alicia Keys) | |
Rihanna | 2010 | "Rude Boy", "Love the Way You Lie" (Eminem hợp tác với Rihanna), "What's My Name?" (hợp tác với Drake), "Only Girl (In the World)" |
Số lượng đĩa đơn | Nghệ sĩ | Nguồn |
---|---|---|
38 | Madonna | [81] |
36† | Elvis Presley | [100] |
34 | The Beatles | [81] |
33 | Drake | [101] |
31 | Rihanna | [102] |
30 | Michael Jackson | [101] |
28 | Stevie Wonder | [81] |
Mariah Carey | [103] | |
27 | Elton John | [81] |
Janet Jackson | [104] | |
Lưu ý: Nếu kết hợp những tác phẩm của Paul McCartney và the Beatles lại với nhau, ông sẽ đứng đầu danh sách với 57 hit top 10
Số tuần | Nghệ sĩ | Năm xếp hạng | Đĩa đơn |
---|---|---|---|
69 | Katy Perry | 2010–11 | "California Gurls" (hợp tác với Snoop Dogg), "Teenage Dream", "Firework", "E.T." (hợp tác với Kanye West), "Last Friday Night (T.G.I.F.)" |
61 | The Chainsmokers | 2016–17 | "Don't Let Me Down" (hợp tác với Daya), "Closer" (hợp tác với Halsey), "Paris", "Something Just Like This" (với Coldplay) |
51 | Drake | 2015–16 | "Hotline Bling", "Work" (Rihanna hợp tác với Drake), "Summer Sixteen", "One Dance" (hợp tác với Wizkid và Kyla) |
48 | Ace of Base | 1993–94 | "All That She Wants", "The Sign", "Don't Turn Around" |
46 | Rihanna | 2010–11 | "Love the Way You Lie" (Eminem hợp tác với Rihanna), "Only Girl (In the World)", "What's My Name?" (hợp tác với Drake), "S&M" |
45 | The Weeknd | 2015–16 | "Earned It", "Can't Feel My Face", "The Hills" |
Số đĩa đơn á quân | Nghệ sĩ |
---|---|
6 | Madonna |
Taylor Swift | |
5 | Elvis Presley |
The Carpenters | |
Creedence Clearwater Revival |
Số lượng | Nghệ sĩ | Nguồn |
---|---|---|
17 | Drake | [101] |
14 | Taylor Swift | [110] |
12 | Eminem | [110] |
11 | Lil Wayne | [111] |
9 | Ariana Grande | [110] |
8 | Justin Bieber | [110] |
6 | Lady Gaga | [110] |
Rihanna | [110] |
† Nếu tính những tác phẩm xuất hiện trước kỷ nguyên Hot 100, Presley sẽ được tính với 115 bài hát lọt vào top 40.[82]
Số lượng | Nghệ sĩ | Nguồn |
---|---|---|
207 | Glee Cast | [115] |
193 | Drake | [116] |
163 | Lil Wayne | [117] |
109 | Elvis Presley † | [115] |
102 | Nicki Minaj | [118] |
99 | Jay-Z | [116] |
96 | Kanye West | [119] |
93 | Chris Brown | [120] |
91 | James Brown | [115] |
84 | Future | [121] |
79 | Taylor Swift | [122] |
75 | Ray Charles | [116] |
74 | Eminem | [123] |
73 | Aretha Franklin | [116] |
71 | Justin Bieber | [124] |
71 | The Beatles | [116] |
Nguồn:[125]
† The Beatles là nghệ sĩ duy nhất trong lịch sử thay thế chính mình ở vị trí số một với 3 bài hát liên tiếp.
Nguồn:[127]
Nguồn:[128]
Thực đơn
Kỷ_lục_của_bảng_xếp_hạng_Billboard_Hot_100 Thành tựu của nghệ sĩLiên quan
Kỷ lục và thống kê Giải vô địch bóng đá thế giới Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Kỷ lục và thống kê Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Kỷ lục và thống kê Cúp bóng đá châu Á Kỷ lục của giải Grammy Kỷ lục và số liệu thống kê Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á và AFC Champions League Kỷ lục của giải thưởng Âm nhạc Cống hiến Kỷ lục tốc độ bay Kỷ lục của giải OscarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kỷ_lục_của_bảng_xếp_hạng_Billboard_Hot_100 http://www.billboard.biz http://www.billboard.biz/bbbiz/content_display/cha... http://www.billboard.biz/bbbiz/content_display/cha... http://www.billboard.biz/bbbiz/genre/rock-and-pop/... http://www.billboard.biz/bbbiz/industry/record-lab... http://www.billboard.biz/bbbiz/industry/record-lab... http://www.billboard.biz/bbbiz/industry/record-lab... http://top40.about.com/od/top100lists/tp/top100son... http://www.billboard.com/articles/6465909/hot-100-... http://www.billboard.com/articles/chartbeat/474149...